Thì hiện tại đơn (Present Simple) là nền tảng quan trọng trong nhất trong các thì tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt các hành động lặp lại, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định và trạng thái tồn tại. Việc nắm vững cấu trúc, quy tắc chia động từ và phạm vi ứng dụng của thì này không chỉ giúp người học sử dụng ngữ pháp chuẩn xác mà còn tạo nền móng vững chắc cho việc tiếp cận các thì phức tạp hơn.
1. Tổng quan về Thì Hiện Tại Đơn: Định nghĩa và vai trò
Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả những hành động mang tính chất thường xuyên, lặp đi lặp lại, những sự thật hiển nhiên hoặc những lịch trình đã được sắp xếp từ trước. Nó còn được sử dụng để nói về các cảm xúc, trạng thái và ý kiến cá nhân. Có thể nói, đây là thì được sử dụng phổ biến nhất trong mọi khía cạnh của đời sống.
Nó giống như bộ khung sườn của một ngôi nhà; nếu bạn xây dựng bộ khung này thật vững chắc, việc thêm các chi tiết phức tạp (các thì khác) sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
2. Công thức thì hiện tại đơn: Cấu trúc chi tiết và dễ hiểu nhất
2.1. Cấu trúc câu với Động từ “to be”
Khi động từ chính trong câu là “to be”, câu được dùng để diễn tả trạng thái, tính chất, nghề nghiệp hoặc vị trí. Dưới đây là bảng công thức chi tiết:
Loại câu |
Cấu trúc |
Ví dụ chi tiết |
Khẳng định (+) |
S + am/is/are + O |
– I am a student. (Tôi là một học sinh.) |
Phủ định (-) |
S + am/is/are + not + O |
– I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
– He is not (isn’t) here. (Anh ấy không có ở đây.)
– We are not (aren’t) friends. (Chúng tôi không phải là bạn bè.)
|
Nghi vấn (?) | Am/Is/Are + S + O? |
– Is he your brother? (Anh ấy có phải anh trai bạn không? |
2.2. Cấu trúc câu với Động từ Thường
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường được sử dụng để diễn tả các hành động cụ thể. Đây là phần mà nhiều người học thường gặp khó khăn với việc thêm s/es.
Loại câu |
Cấu trúc |
Ví dụ chi tiết |
Khẳng định (+) |
S + V(s/es) |
– I work in an office. (Tôi làm việc tại một văn phòng.) |
Phủ định (-) |
S + do/does not + V(nguyên mẫu) |
– They do not (don’t) eat meat. (Họ không ăn thịt.) |
Nghi vấn (?) | Do/Does + S + V(nguyên mẫu)? |
– Do you speak English? (Bạn có nói được tiếng Anh không?) |
3. Cách dùng thì hiện tại đơn: Mọi trường hợp bạn cần biết
Cách dùng thì hiện tại đơn rất đa dạng và phong phú. Việc hiểu rõ từng trường hợp sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách thành thạo.
3.1. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý
Đây là cách dùng cơ bản và dễ nhận biết nhất. Câu sẽ diễn tả một sự thật không thể chối cãi.
- Ví dụ: Water boils at degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
3.2. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
Đây là hành động bạn thực hiện một cách thường xuyên, có thể mỗi ngày, mỗi tuần hoặc mỗi tháng.
- Ví dụ: I read a book before bed. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.)
- Ví dụ: He takes his children to school every morning. (Anh ấy đưa con đi học mỗi sáng.)
3.3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu
Thường được dùng cho các phương tiện giao thông công cộng, các sự kiện, chương trình phim ảnh… đã có lịch cố định.
- Ví dụ: The movie starts at 8 p.m. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
- Ví dụ: My flight departs at 10 a.m. tomorrow. (Chuyến bay của tôi khởi hành lúc 10 giờ sáng mai.)
3.4. Diễn tả các động từ chỉ cảm xúc, trạng thái (State Verbs)
Các động từ này không diễn tả hành động, mà diễn tả trạng thái, cảm giác, nhận thức… do đó chúng hầu như không được chia ở thì tiếp diễn.
- Ví dụ: I love classical music. (Tôi yêu nhạc cổ điển.)
- Ví dụ: He knows the answer. (Anh ấy biết câu trả lời.)
- Ví dụ: This soup tastes delicious. (Món súp này có vị rất ngon.)
3.5. Diễn tả hành động trong câu điều kiện loại I và câu mệnh lệnh
- Câu điều kiện loại I: Mệnh đề if thường dùng thì hiện tại đơn.
- Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
- Câu mệnh lệnh: Thường dùng động từ nguyên mẫu không chia.
- Ví dụ: Turn right at the next corner. (Rẽ phải ở góc phố tiếp theo.)
3.6. Diễn tả các sự kiện trong tường thuật (bình luận thể thao, tóm tắt phim/sách)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các sự kiện đang diễn ra trong thời gian thực hoặc tóm tắt một cách sống động.
- Ví dụ: Messi passes the ball to Ronaldo, and he scores! (Messi chuyền bóng cho Ronaldo, và anh ấy ghi bàn!)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Mẹo nhớ nhanh và chính xác
Để dễ dàng nhận ra thì hiện tại đơn, bạn hãy tìm kiếm các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ thời gian. Đây là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn quan trọng nhất.
Các Trạng từ chỉ tần suất:
- Always, Usually, Often, Sometimes, Seldom, Rarely, Never.
- Vị trí: Thường đứng sau động từ “to be” và trợ động từ (don’t/doesn’t), và đứng trước động từ thường.
- Ví dụ: He is always late. (Anh ấy luôn luôn trễ.)
- Ví dụ: She often comes here. (Cô ấy thường xuyên đến đây.)
Các cụm từ chỉ thời gian:
- Every day, every week, every month, every year.
- Once/twice a week, three times a month.
- On Mondays, on Sundays, on the weekend.
- Ví dụ: We have English classes twice a week. (Chúng tôi có lớp tiếng Anh hai lần một tuần.)
5. Quy tắc chia động từ: Cách thêm s/es vào sau động từ
Đây là một trong những phần khó nhằn nhất đối với người mới học. Hãy nắm vững các quy tắc sau:
5.1. Quy tắc chung: Thêm “-s” vào sau hầu hết các động từ
- Ví dụ: work to works, eat to eats, read to reads.
5.2. Quy tắc thêm “-es”
Thêm “-es” vào sau các động từ kết thúc bằng: -o, -s, -sh, -ch, -x, -z.
- Ví dụ: go to goes, do to does, wash to washes, watch to watches, fix to fixes, buzz to buzzes.
5.3. Quy tắc với động từ tận cùng bằng “-y”
- Trước “-y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u): Giữ nguyên “y” và thêm “-s”.
- Ví dụ: play to plays, buy to buys, stay to stays.
- Trước “-y” là một phụ âm: Bỏ “y” và thêm “-ies”.
- Ví dụ: study to studies, fly to flies, cry to cries.
6. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì Hiện Tại Đơn
6.1. Lỗi chia động từ với ngôi thứ ba số ít
Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều người thường quên thêm -s/-es khi chủ ngữ là “he, she, it” hoặc danh từ số ít.
- Sai: She go to school.
- Đúng: She goes to school.
6.2. Lỗi sử dụng trợ động từ “do/does”
Trợ động từ “do/does” chỉ được dùng trong câu phủ định và nghi vấn với động từ thường. Tuyệt đối không dùng với động từ “to be”.
- Sai: She doesn’t is a teacher.
- Đúng: She is not a teacher.
6.3. Lỗi lầm lẫn với thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Hãy nhớ rằng thì hiện tại đơn diễn tả sự thật, thói quen; còn thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Sai (khi muốn nói thói quen): I am having coffee every morning.
- Đúng: I have coffee every morning.
7. Ứng dụng nâng cao thì hiện tại đơn trong các kỳ thi quốc tế
Nắm vững thì hiện tại đơn giúp bạn ghi điểm cao trong cả 4 kỹ năng của các kỳ thi như IELTS hay TOEIC.
IELTS Speaking Part 1: Hầu hết các câu hỏi ở phần này đều liên quan đến cuộc sống hàng ngày, sở thích, công việc… Bạn sẽ sử dụng thì hiện tại đơn để trả lời.
- Ví dụ: “What do you do in your free time?” → “I usually read books or listen to music.”
IELTS Writing Task 1: Khi mô tả một biểu đồ không thay đổi theo thời gian hoặc một quy trình, bạn sẽ cần dùng thì này một cách chính xác.
- Ví dụ: “The process begins with…”
8. Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án và lời giải chi tiết
Đây là phần để bạn thực hành và củng cố kiến thức. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án ở cuối.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc (10 câu)
- My mother usually (cook) _______ dinner for my family.
- The children (not go) _______ to school on Sundays.
- They (live) _______ in Hanoi?
- She often (watch) _______ TV in the evening.
- My father (be) _______ a kind person.
- The Earth (revolve) _______ around the Sun.
- He (not like) _______ listening to pop music.
- What time you (get) _______ up every morning?
- The bus (leave) _______ at 8 a.m.
- The teacher (teach) _______ math.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh (5 câu)
- always / in / winter / here / It / snows.
- not / I / like / do / cats.
- speak / English / you / Do / ?
- his / on / He / rarely / phone / checks / the.
- a / She / nurse / is.
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (5 câu)
- They goes to the library every Friday.
- Does she is a doctor?
- My friend not like coffee.
- He usually don’t play basketball after school.
- The sun rises in the west.
Đáp án và lời giải chi tiết
Bài tập 1:
- My mother usually cooks dinner for my family.
=>> Giải thích: Chủ ngữ “My mother” là ngôi thứ ba số ít, động từ “cook” cần thêm -s. Trạng từ “usually” là dấu hiệu nhận biết.
- The children do not go to school on Sundays.
=>> Giải thích: “The children” là danh từ số nhiều, dùng “do not” để thành lập câu phủ định.
- Do they live in Hanoi?
=>> Giải thích: “They” là chủ ngữ số nhiều, dùng “Do” để thành lập câu nghi vấn.
- She often watches TV in the evening.
=>> Giải thích: Chủ ngữ “She” là ngôi thứ ba số ít. Động từ “watch” kết thúc bằng “-ch”, nên thêm “-es”.
- My father is a kind person.
=>> Giải thích: “My father” là ngôi thứ ba số ít, động từ “to be” chia là “is”.
- The Earth revolves around the Sun.
=>> Giải thích: Đây là một sự thật hiển nhiên. Chủ ngữ “The Earth” là ngôi thứ ba số ít, động từ “revolve” cần thêm “-s”.
- He does not like listening to pop music.
=>> Giải thích: “He” là ngôi thứ ba số ít, dùng “does not” để thành lập câu phủ định.
- What time do you get up every morning?
=>> Giải thích: Đây là câu hỏi với từ để hỏi, dùng trợ động từ “do” đứng trước chủ ngữ “you”.
- The bus leaves at 8 a.m.
=>> Giải thích: “The bus” là danh từ số ít. Đây là một lịch trình cố định.
- The teacher teaches math.
=>> Giải thích: “The teacher” là ngôi thứ ba số ít. Động từ “teach” kết thúc bằng “-ch”, thêm “-es”.
Bài tập 2:
- It always snows here in winter.
- I do not like cats.
- Do you speak English?
- He rarely checks the phone on his.
- She is a nurse.
Bài tập 3:
- Sai: They goes to the library every Friday.
=>> Sửa: They go to the library every Friday. (Chủ ngữ “They” số nhiều, động từ nguyên mẫu.)
- Sai: Does she is a doctor?
=>> Sửa: Is she a doctor? (Không dùng “do/does” với động từ “to be”.)
- Sai: My friend not like coffee.
=>> Sửa: My friend does not like coffee. (Thiếu trợ động từ “does” và “not”.)
- Sai: He usually don’t play basketball after school.
=>> Sửa: He usually doesn’t play basketball after school. (“He” là ngôi thứ ba số ít, dùng “doesn’t”.)
- Sai: The sun rises in the west.
=>> Sửa: The sun sets in the west. (Đây là một sự thật hiển nhiên.)
Tạm kết
Thì hiện tại đơn không chỉ là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn là công cụ giao tiếp thiết yếu trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng và quy tắc chia động từ sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin, chính xác và linh hoạt hơn. Đây chính là bước khởi đầu vững chắc để chinh phục các thì phức tạp và nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện.